900 (số)
- Аԥсшәа
- العربية
- Azərbaycanca
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Català
- Čeština
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Español
- Euskara
- فارسی
- Fulfulde
- Gaeilge
- 한국어
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Latina
- Luganda
- Magyar
- मराठी
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 日本語
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Português
- Română
- Sesotho sa Leboa
- Sicilianu
- Simple English
- Slovenčina
- Slovenščina
- Soomaaliga
- کوردی
- Tagalog
- Татарча / tatarça
- ไทย
- اردو
- West-Vlams
- 粵語
- 中文
- Kumoring
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
900 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 900 chín trăm | |||
Số thứ tự | thứ chín trăm | |||
Bình phương | 810000 (số) | |||
Lập phương | 729000000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 22 × 32 × 52 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 9, 10, 12, 15, 18, 20, 25, 30, 36, 45, 50, 60, 75, 90, 100, 150, 180, 225, 300, 450, 900 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 11100001002 | |||
Tam phân | 10201003 | |||
Tứ phân | 320104 | |||
Ngũ phân | 121005 | |||
Lục phân | 41006 | |||
Bát phân | 16048 | |||
Thập nhị phân | 63012 | |||
Thập lục phân | 38416 | |||
Nhị thập phân | 25020 | |||
Cơ số 36 | P036 | |||
Lục thập phân | F060 | |||
Số La Mã | CM | |||
| ||||
Số tròn trăm | ||||
|
900 (chín trăm) là một số tự nhiên ngay sau 899 và ngay trước 901.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|